Sắt II Clorua dùng làm hóa chất xử lý nước thải chất trợ lắng FeCl2 15 – 30% được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất như: gành dệt nhuộm, sơn, xi mạ, chăn nuôi, nước thải sinh hoạt, bệnh viện
Trạng thái: Còn hàng
Sắt II Clorua dùng làm hóa chất xử lý nước thải chất trợ lắng FeCl2 15 - 30% được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất như: gành dệt nhuộm, sơn, xi mạ, chăn nuôi, nước thải sinh hoạt, bệnh viện
✅ Hóa chất nhập khẩu trực tiếp, giá cạnh tranh
✅ Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên môn với từng ngành nghề
✅ Đa dạng chủng loại hóa chất đáp ứng tất cả các ngành nghề sản xuẩt
✅ Kho bãi thuận tiện tại TP HCM, Đồng Nai
✅ Đội ngũ giao nhận chuyên nghiệp, nhánh chóng !
Ferrous chloride (FeCl2) 15 – 30% là một trong những hóa chất quan trọng được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải công nghiệp, ngành xi mạ, sản xuất sơn, dệt nhuộm, chăn nuôi và nhiều lĩnh vực khác.
Hóa Chất Lộc Thiên cung cấp Ferrous chloride FeCl2 15 – 30% với đầy đủ giấy tờ MSDS, COA, đảm bảo chất lượng cao, nguồn hàng ổn định, phân phối trên toàn quốc với quy cách 30kg/can – Phuy – Tank – Xe bồn.
Ferrous chloride (FeCl2) hay còn gọi là Sắt II Clorua là một muối vô cơ quan trọng, có công thức hóa học FeCl2, trong đó:
Đây là hóa chất quan trọng trong công nghiệp, đặc biệt là xử lý nước thải, ngành xi mạ, dệt nhuộm và sản xuất hóa chất.
Thông số | Giá trị |
Khối lượng mol của Fecl2 | 126.7524 g/mol (khan) 162.78296 g/mol (2 nước) 198.81352 g/mol (4 nước) |
Khối lượng riêng | 3.16 g/cm³ (khan) 2.39 g/cm³ (2 nước) 1.93 g/cm³ (4 nước) |
Điểm nóng chảy | 677 °C (khan) 120°C ( 4 nước) 105 °C ( 4 nước) |
Điểm sôi | 1.023 °C (khan) |
Độ hòa tan trong nước | 64.4g/100 mL (10°C) 68.5g/100 mL (20°C) 105.7g/100 mL (100°C) |
Phản ứng quan trọng của FeCl2:
Ứng dụng của FeCl2 trong công nghiệp:
Ferrous chloride đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý nước thải, đặc biệt là trong việc loại bỏ kim loại nặng và khử photphat (PO₄³⁻). Cơ chế hoạt động bao gồm:
🔹 Tóm lại: Sử dụng FeCl2 giúp loại bỏ kim loại nặng, photphat, đồng thời hạn chế mùi hôi trong nước thải.
Một số khách hàng thường nhầm lẫn giữa Ferrous chloride (FeCl2) và Ferric chloride (FeCl3) khi chọn hóa chất xử lý nước thải. Dưới đây là bảng so sánh giúp làm rõ sự khác biệt giữa hai loại:
Đặc điểm | FeCl2 (Ferrous chloride) | FeCl3 (Ferric chloride) |
---|---|---|
Tính chất hóa học | Chứa sắt hóa trị II (Fe²⁺) | Chứa sắt hóa trị III (Fe³⁺) |
Màu sắc | Xanh rêu (dạng lỏng) hoặc trắng/xám (dạng khan) | Nâu đỏ (dạng lỏng) hoặc vàng cam (dạng khan) |
Tính hòa tan | Hòa tan tốt trong nước | Hòa tan tốt, dễ tạo phức với nước |
Ứng dụng chính | Xử lý nước thải, loại bỏ kim loại nặng, hỗ trợ xi mạ | Xử lý nước thải, keo tụ tạp chất hữu cơ, dùng trong công nghiệp giấy |
Độ pH hoạt động | Tối ưu ở pH 5 – 8 | Tối ưu ở pH 2 – 4 |
🔹 Tóm lại: FeCl2 thường được dùng để khử oxy hóa và loại bỏ kim loại nặng trong nước thải, trong khi FeCl3 có tác dụng kết tủa, keo tụ tốt hơn.
Ferrous chloride có thể được sản xuất theo nhiều phương pháp khác nhau. Hai phương pháp chính bao gồm:
📌 Ghi chú: Trong công nghiệp, FeCl2 thường được sản xuất dưới dạng dung dịch 30% để dễ bảo quản và sử dụng.
Nguy cơ | Cách xử lý |
---|---|
Gây kích ứng da | Mang găng tay, quần áo bảo hộ khi tiếp xúc |
Gây tổn thương mắt | Đeo kính bảo hộ khi làm việc |
Tác động đến đường hô hấp | Sử dụng khẩu trang chống hóa chất, làm việc ở nơi thông thoáng |
Rò rỉ hóa chất | Trung hòa bằng nước vôi hoặc sodium carbonate (Na₂CO₃), sau đó thu gom chất thải đúng quy định |
🚨 Lưu ý quan trọng: Không để FeCl2 tiếp xúc với nhôm, kẽm, đồng, vì có thể gây phản ứng ăn mòn mạnh.
Hóa Chất Lộc Thiên cung cấp FeCl2 15 – 30% chính hãng, giá tốt, giao hàng nhanh toàn quốc.