Niken Sunphat NiSO4.6H2O

Đóng gói: Net 25kg/bao Xuất xứ: Đài Loan Ứng dụng: Đây là hóa chất trong ngành xi mạ …

Đóng gói: Net 25kg/bao Xuất xứ: Đài Loan Ứng dụng: Đây là hóa chất trong ngành xi mạ …

✅ Hóa chất nhập khẩu trực tiếp, giá cạnh tranh

✅ Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên môn với từng ngành nghề

✅ Đa dạng chủng loại hóa chất đáp ứng tất cả các ngành nghề sản xuẩt

✅ Kho bãi thuận tiện tại TP HCM, Đồng Nai

✅ Đội ngũ giao nhận chuyên nghiệp, nhánh chóng !

Danh mục1:

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline 1 02862695669
Hotline 2 0979891929
Hotline 3 18009238

<!doctype html>

 

1) Tổng quan & đặc tính

Niken sunphat (Nickel(II) sulfate – NiSO₄) là muối vô cơ dạng tinh thể xanh lam/xanh lục, tan mạnh trong nước, thường ở dạng ngậm nước NiSO₄·6H₂O. Đây là hóa chất lõi trong dung dịch mạ niken nhờ khả năng tạo lớp phủ bền, chống ăn mòn và tăng mỹ quan bề mặt kim loại.

  • Tên hóa học: Nickel(II) sulfate
  • Công thức: NiSO₄ · 6H₂O (phổ biến) / NiSO₄ (khan)
  • Ngoại quan: Tinh thể xanh lam/xanh lục
  • Độ tan: Tan tốt trong nước
  • Tính chất: Hơi hút ẩm, dung dịch hơi axit
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ, EU (tùy lô)

2) Ứng dụng niken sunphat NiSO₄

2.1. Mạ điện (Electroplating)

  • Muối niken chính trong dung dịch mạ niken
  • Tạo lớp phủ chống ăn mòn, tăng độ cứng & độ bóng
  • Phổ biến trong ô tô – xe máy, điện tử, gia dụng

2.2. Pin & ắc quy

  • Nguyên liệu cho pin Ni-Cd, NiMH
  • Dùng trong năng lượng tái tạo & công nghiệp

2.3. Gốm sứ & tổng hợp

  • Tạo màu xanh bền nhiệt cho men gốm/thủy tinh
  • Tiền chất điều chế hợp chất & xúc tác niken

3) Thông số kỹ thuật (COA tóm tắt tham khảo)

Thông số có thể thay đổi theo lô. Vui lòng yêu cầu COA/MSDS mới nhất khi đặt hàng.

MụcChỉ tiêu
DạngTinh thể xanh lam/xanh lục
Công thức / DạngNiSO₄·6H₂O (phổ biến) / NiSO₄ khan
Hàm lượng Ni≥ 21% (dạng 6H₂O) – tùy tiêu chuẩn
Độ tinh khiết≥ 98–99% (tùy cấp/ứng dụng)
Tạp chất (Fe, Zn, Cu)Thấp, trong giới hạn kỹ thuật mạ
pH (dung dịch)Hơi axit
Quy cáchBao 25 kg; pallet theo yêu cầu
Bảo quảnKhô, thoáng, tránh ẩm, đóng kín bao

4) An toàn – môi trường

  • Lưu ý sức khỏe: Hợp chất niken có thể gây kích ứng da, mắt, hô hấp; một số dạng được phân loại nguy cơ ung thư khi phơi nhiễm kéo dài.
  • Bảo hộ: Găng tay, kính, khẩu trang khi thao tác; vệ sinh khu vực sau khi sử dụng.
  • Xử lý thải: Thu gom riêng; tuân thủ quy định về quản lý chất thải nguy hại.
  • Tài liệu: Yêu cầu MSDS & hướng dẫn an toàn trước khi sử dụng.

5) Gợi ý quy trình & tương thích

Nguồn/thu hồi: Sản xuất bằng cách hòa tan niken hoặc oxit niken trong H₂SO₄, kết tinh NiSO₄·6H₂O; có thể thu hồi từ phế liệu chứa niken.

Tương thích: Phối hợp cùng sunphat niken với clorua niken, axit boric, chất phân tán/đệm theo công thức mạ (tùy công nghệ). Vui lòng liên hệ kỹ thuật Lộc Thiên để được đề xuất công thức mạ phù hợp bề mặt & yêu cầu lớp phủ.

6) Sản phẩm liên quan

7) Câu hỏi thường gặp

Niken sunphat NiSO₄ dùng để làm gì?

Chủ yếu dùng cho mạ niken (tăng chống ăn mòn, độ bóng), sản xuất pin Ni-Cd/NiMH, tạo màu men gốm, và làm tiền chất cho hợp chất niken khác.

NiSO₄ có những dạng nào?

Phổ biến là tinh thể ngậm nước NiSO₄·6H₂O; cũng có dạng khan NiSO₄. Dạng ngậm nước tan tốt và dễ sử dụng trong dung dịch mạ.

Bảo quản & an toàn khi dùng NiSO₄?

Để nơi khô, thoáng, tránh ẩm; trang bị PPE khi thao tác; xử lý thải theo quy định. Tham khảo MSDS/COA đi kèm lô hàng.

 

Call Zalo