Quy trình sản xuất NaOH trong công nghiệp

Sản xuất NaOH (xút NaOH) – Thực trạng, công nghệ điện phân & xu hướng thị trường

Sản xuất NaOH giữ vai trò cốt lõi trong chuỗi clo–kiềm toàn cầu. Mỗi năm thế giới sản xuất trung bình 45–50 triệu tấn xút, trong đó Mỹ và Tây Âu chiếm khoảng 80% sản lượng; Mỹ là nhà sản xuất lớn nhất với công suất ~18,5 triệu tấn/năm.

Công suất sản xuất NaOH theo khu vực năm 2002
Biểu đồ công suất sản xuất NaOH theo khu vực (tham chiếu 2002).

Thực trạng sản xuất NaOH trên thế giới

Khoảng 94% NaOH giao dịch quốc tế ở dạng lỏng, thường tại nồng độ 50% khối lượng. Mỗi năm ~2 triệu tấn xút vận chuyển đường biển (phục vụ luyện alumin), ~5 triệu tấn vận chuyển đường bộ.

Xút rắn

Giá xút rắn thường cao hơn xút lỏng ~100–200 USD/tấn (quy khô). Thị trường chủ yếu nằm ở các nước đang phát triển do hạn chế hạ tầng sử dụng xút lỏng. Khi hạ tầng cải thiện (Trung Quốc, SNG), nhu cầu xút rắn giảm, chuyển dần sang xút lỏng.

Sản lượng mua bán xút rắn toàn cầu còn khoảng 400.000 tấn/năm và giảm ~8%/năm; ~225.000 tấn do châu Âu cung cấp. Ở châu Á, Indonesia là thị trường quan trọng cho xút rắn.

Xút lỏng

Ngành nhôm Australia là khách hàng lớn nhất của xút lỏng vận chuyển bằng đường biển, tiêu thụ ~50% lượng xút lỏng đường biển. Mỗi năm Australia dùng khoảng 1,2 triệu tấn NaOH để sản xuất ~13 triệu tấn alumin. Các thị trường tiêu thụ lớn khác: Brazil, Venezuela, Surinam, Jamaica, Guinea, Hàn Quốc, Colombia…

Giá NaOH & cơ chế sàn–trần

Giá xút chịu tác động đồng thời từ nhu cầu NaOH và nhu cầu sản phẩm đi kèm là clo. Khác với clo, giá xút có “sàn” và “trần” do thay thế bởi sôđa (Na2CO3).

  • Giá sàn: khi giá xút quá thấp (ví dụ thời khủng hoảng 1997, dưới 80 USD/tấn), doanh nghiệp chuyển NaOH thành sôđa bằng cacbonat hóa (~130 USD/tấn), tạo “đệm” không cho giá xút xuống thêm.
  • Giá trần: khi xút quá đắt, một số ngành chuyển sang dùng sôđa thay thế một phần.
Diễn biến giá xút tại Mỹ 2001–2002 (USD/tấn)
Diễn biến giá xút tại Mỹ trong một số năm (USD/tấn).

Do clo khó lưu trữ an toàn, khi nhu cầu clo (PVC) giảm, doanh nghiệp buộc phải hạ công suất clo–kiềm, làm nguồn cung xút giảm và giá xút có xu hướng tăng. Các chu kỳ xây dựng, thuế nhập khẩu, tỷ giá… cũng ảnh hưởng đáng kể đến cung–cầu và giá NaOH.

Chi phí sản xuất theo ECU tại một số khu vực năm 1999
Chi phí sản xuất theo ECU (1 ECU = 1,0 tấn Cl2 + 1,1 tấn NaOH) tại một số khu vực (1999).

Sản xuất NaOH & bức tranh khu vực

Châu Á – Thái Bình Dương

Nhìn chung, châu Á không tự cung đủ clo, đồng thời cũng không tiêu thụ hết lượng xút nội địa sản xuất ra. Giá điện cao làm giảm lợi thế cạnh tranh xuất khẩu xút so với Mỹ và Trung Đông; Australia vẫn là thị trường xút lỏng 50% lớn do ngành alumin.

Nước Sản lượng (nghìn tấn/năm)
Trung Quốc 8.230
Nhật Bản 2.755
Ấn Độ 2.552
Hàn Quốc 990
Inđônêxia 806
Đài Loan 756
Thái Lan 508
Ôxtrâylia 125
Malaysia 100
Philippines 28
Singapore 22
Tổng 16.872

Châu Âu

Năm 2001, tổng sản lượng clo Tây Âu đạt 9,26 triệu tấn (hiệu suất sử dụng công suất ~85,6%). Cũng năm đó, tổng sản lượng xút đạt 9,62 triệu tấn.

Nước Sản lượng clo 2001 (nghìn tấn/năm)
Đức 3.640
Pháp 1.500
Anh 780
Italia 750
Bỉ 700
Tây Ban Nha 650
Hà Lan 580
Tổng 8.600
Nước Sản lượng xút 2002 (nghìn tấn/năm)
Đức 4.167
Pháp 1.812
Bỉ 889
Tây Ban Nha 792
Italia 700
Anh 661
Hà Lan 561
Thụy Điển 325
Na Uy 143
Phần Lan 140
Áo 66
Thụy Sĩ 60
Tổng 10.316

Nhu cầu & xu hướng tiêu thụ

Tổng nhu cầu xút toàn cầu (mốc tham chiếu 2002) ~46 triệu tấn. Các lĩnh vực tiêu thụ chính gồm cả NaOH trong xử lý nước, dệt nhuộm, bột giấy – giấy, hóa chất… Nhu cầu dự báo tăng ~3%/năm, trong khi công suất chỉ tăng ~1%/năm, tạo áp lực mở rộng hoặc nâng cấp công nghệ.

Tỷ lệ sử dụng NaOH theo lĩnh vực tiêu thụ
Tỷ lệ sử dụng NaOH theo các lĩnh vực công nghiệp (tham chiếu 2002).

Công nghệ sản xuất NaOH (điện phân muối ăn)

Các sản phẩm NaOH – Cl2 – H2 xuất hiện đồng thời trong bể điện phân NaCl. Ba công nghệ điện phân chủ đạo: điện cực thủy ngân (Hg), màng ngăn (Diaphragm) và màng trao đổi ion (Membrane).

Công nghệ điện cực thủy ngân

Ưu điểm: sản phẩm xút rất tinh khiết (bậc Rayon), nồng độ 50–52% ngay sau điện phân. Nhược điểm: yêu cầu quản trị an toàn–môi trường nghiêm ngặt do thủy ngân.

Tạp chất Hàm lượng (thông thường) Hàm lượng (tối đa)
NaCl 10 ppm 30 ppm
NaClO3 0,5 ppm 1 ppm
Na2CO3 0,02% (kl) 0,06% (kl)
Na2SO4 10 ppm 20 ppm

Tiêu hao điện quy đổi: ~3600 kWh/tấn NaOH.

Công nghệ màng ngăn (Diaphragm)

Bể điện phân cho NaOH 12–14% và chứa nhiều muối; cần cô đặc 3–4 bậc để đạt 49–52%. Chất lượng “bậc kỹ thuật”, tạp chất NaCl/NaClO3 cao hơn.

Tạp chất Hàm lượng (thông thường) Hàm lượng (tối đa)
NaCl ~1% (kl) 1–3%
NaClO3 0,15% (kl) 0,3%
Na2CO3 0,1% (kl) 0,2%
Na2SO4 0,01% (kl) 0,02%

Tổng tiêu hao quy đổi: ~5000 kWh/tấn NaOH.

Công nghệ màng trao đổi ion (Membrane)

Là xu hướng chính trong sản xuất NaOH hiện đại: tiêu hao năng lượng thấp nhất, tạp chất cực thấp. Dung dịch ra khỏi bể 33–35%, sau đó cô lên 50% để vận chuyển.

Tạp chất Hàm lượng (thông thường) Hàm lượng (tối đa)
NaCl < 30 ppm 75 ppm
NaClO3 < 3 ppm 5 ppm
Na2CO3 0,03% (kl) 0,05% (kl)
Na2SO4 15 ppm 20 ppm

Tiêu hao điện quy đổi: ~3360 kWh/tấn NaOH.

Sơ đồ bình điện phân màng trao đổi ion trong sản xuất NaOH
Bình điện phân membrane cỡ lớn cho nhà máy clo–kiềm hiện đại.

Lưu ý an toàn – môi trường: sản xuất NaOH cần kiểm soát khí clo & hydro, vật liệu chịu kiềm, ăn mòn; tiền xử lý nước muối (Ca/Mg) để bảo vệ màng; tuần hoàn nước muối và thu hồi nhiệt cô đặc.

Xu hướng chuyển đổi công nghệ trong sản xuất NaOH

Nhiều nhà máy châu Âu vẫn vận hành công nghệ Hg do tuổi đời thiết bị & vốn đầu tư chuyển đổi lớn. Tuy nhiên, yêu cầu môi trường ngày càng chặt chẽ thúc đẩy lộ trình chuyển sang membrane.

Tỷ lệ công suất sản xuất NaOH theo công nghệ tại châu Âu
Diễn biến tỷ lệ công suất sản xuất NaOH theo công nghệ tại châu Âu.
Chú thích công nghệ: Hg, Diaphragm, Membrane, khác
Chú thích công nghệ: Hg, Diaphragm, Membrane, và khác.

So sánh ba công nghệ trong sản xuất NaOH

Tiêu chí Điện cực thủy ngân Màng ngăn (Diaphragm) Màng trao đổi ion (Membrane)
Chất lượng NaOH Rất cao (bậc Rayon); NaCl ~10 ppm, NaClO3 ~0,5 ppm Kỹ thuật; NaCl ~1%, NaClO3 ~0,15% Rất cao; NaCl <30 ppm, NaClO3 <3 ppm
Nồng độ sau điện phân 50–52% 12–14% 33–35%
Tổng năng lượng (quy đổi DC) ~3600 kWh/tấn ~5000 kWh/tấn ~3360 kWh/tấn
Môi trường & an toàn Rủi ro Hg – cần quản trị nghiêm ngặt Vấn đề amiăng/diaphragm Thân thiện nhất – yêu cầu nước muối siêu sạch

Kết luận kỹ thuật: Membrane tối ưu về năng lượng và chất lượng; Hg cho chất lượng cao nhất nhưng áp lực môi trường; Diaphragm phù hợp khi ưu tiên CAPEX thấp và chấp nhận chi phí cô đặc.

Để biết NaOH giá bao nhiêu và lựa chọn cấu hình sản phẩm (xút lỏng 50%, xút vảy, xút hạt) phù hợp quy trình của bạn, vui lòng liên hệ Lộc Thiên để được tư vấn chi tiết.

Thông tin liên hệ

Tư vấn & Báo giá nhanh

Liên hệ Lộc Thiên – Nhà cung cấp NaOH & hóa chất công nghiệp

Chúng tôi hỗ trợ giải pháp trọn gói: lựa chọn cấp độ tinh khiết, tối ưu logistics, tư vấn an toàn – môi trường trong sản xuất NaOH và xử lý nước.

Hotline: 0979 891 929

Điện thoại: 028 6269 5669 – 028 6269 5662

Trụ sở: 452/6B Tỉnh Lộ 10, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM

Giờ làm việc: 8:00–17:30 (T2–T7)

Chi nhánh – Kho bãi

Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu
Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai
Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương
Kho 4: KCN Hòa Khánh, Đà Nẵng
Kho 5: KCN Ô Môn, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Cần Thơ
Kho 6: KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn, X. Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh
Kho bãi & hệ thống phân phối của Lộc Thiên. Đối tác tin cậy trong cung ứng hóa chất công nghiệp & xử lý nước.
Biểu trưng kho bãi Lộc Thiên
Logo Lộc Thiên

© Công Ty Hóa Chất Lộc Thiên – Chuyên cung cấp NaOH (xút NaOH) và hóa chất công nghiệp. Nội dung tái biên soạn theo phong cách bài gốc, giữ nguyên dữ liệu, tối ưu SEO theo từ khóa “sản xuất NaOH”.

 

Comments are closed

Call Zalo