HÓA CHẤT PAC LÀ GÌ – CÁCH PHA CHẾ PAC

Hóa chất PAC (Poly Aluminium Chloride): PAC 31% & PAC lỏng 10–17%

Đây là nhóm hóa chất keo tụ chủ lực trong xử lý nước cấp, nước thải công nghiệp và nuôi trồng thủy sản. Nhờ khả năng loại bỏ hạt lơ lửng, vi khuẩn và kim loại nặng, nước trong nhanh, bùn phát sinh ít và chi phí vận hành được tối ưu.

Hóa chất PAC là gì? Công thức & đặc tính

Poly Aluminium Chloride là hợp chất polyme nhôm có công thức tổng quát
[Al₂(OH)nCl₆₋n]m (1 ≤ n ≤ 5, m ≥ 10). Sản phẩm phổ biến ở hai dạng: bột màu vàng chanh (lưu kho tốt, dễ hòa tan) và dung dịch màu vàng nâu (tiện châm định lượng trong hệ thống tự động).

Cơ chế keo tụ

  1. Giải phóng ion nhôm tạo hạt keo dương.
  2. Hấp phụ hạt lơ lửng, vi sinh, chất hữu cơ để tạo bông cặn lớn.
  3. Bông cặn lắng nhanh, dễ loại bỏ bằng lắng/lọc.

Minh họa cơ chế keo tụ bằng hợp chất polyme nhôm

Ưu điểm so với phèn nhôm sunfat

Hiệu quả làm trong cao

  • Tạo bông cặn to, chắc; lắng nhanh; chất lượng nước sau xử lý ổn định.
  • Thích hợp nguồn có độ đục cao (đến ~1.200 NTU).

Ít ảnh hưởng pH – tiết kiệm chi phí phụ trợ

  • Hoạt động tốt ở pH 6.5–8.5, hạn chế dao động pH.
  • Giảm nhu cầu hóa chất hiệu chỉnh kiềm; hạn chế ăn mòn đường ống.

Bùn thải ít, dễ quản lý

  • Lượng bùn phát sinh thấp hơn 30–40% so với các chất keo tụ truyền thống.
  • Bùn ổn định, dễ thu gom, tiết kiệm diện tích lưu bùn.

Ứng dụng: nước cấp, nước thải, thủy sản

Nước cấp

  • Làm trong nhanh, loại bỏ hạt lơ lửng và vi sinh.
  • Hiệu quả cao trong mùa mưa lũ khi độ đục tăng.

Nước thải công nghiệp

  • Phù hợp dệt nhuộm, giấy, chế biến thủy sản: giảm COD, BOD, TSS.
  • Liều sử dụng thấp nhưng đạt hiệu suất keo tụ tốt.

Nuôi trồng thủy sản

  • Cải thiện chất lượng nước ao, hạn chế mầm bệnh, tăng năng suất.
  • Dùng cho cả ao nước ngọt và mặn; theo dõi pH–kiềm khi áp dụng.

Liều lượng & cách pha

  • Pha chế: Pha dung dịch 5–10% trong nước sạch trước khi châm.
  • Tham khảo liều: Nước cấp 1–10 g/m³; nước thải 15–30 g/m³ (phụ thuộc độ đục/ô nhiễm).
  • Khuyến nghị: Luôn Jartest để chốt liều tối ưu theo nguồn nước.
Nguồn nướcĐặc thùLiều tham khảopH tối ưuLưu ý vận hành
Nước cấp sinh hoạtĐục < 50–200 NTU1–10 g/m³ (loại bột 31% hoặc dung dịch 10%)6.5–8.5Khuấy nhanh 1–2’, khuấy chậm 10–15’, lắng 20–30’
Nước thải công nghiệpCOD/BOD/TSS cao15–30 g/m³ (bột 31% hoặc dung dịch 17%)6.5–8.0Jartest; có thể phối hợp polymer trợ keo
Ao nuôi thủy sảnHữu cơ & vi khuẩn3–8 g/m³ (dung dịch 10% hoặc bột 31%)7.0–8.0Châm buổi chiều mát, sục khí nhẹ, theo dõi pH & kiềm

Các dòng sản phẩm trên thị trường

Dạng bột (31% Al₂O₃)

  • Việt Trì: Chất lượng ổn định, dùng cho nước cấp và nước thải.
  • Trung Quốc: Giá cạnh tranh, phù hợp dự án lớn.
  • Ấn Độ: Độ tinh khiết cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe.

Dạng lỏng

  • 10%: Phù hợp nước cấp sinh hoạt, đô thị, khu dân cư.
  • 17%: Hiệu quả với nước thải công nghiệp, nguồn đục cao.

So sánh nhanh

  • Bột 31%: Kinh tế, lưu kho lâu; cần pha 5–10% trước khi châm.
  • Dung dịch 10%: Dễ dùng, hợp hệ thống định lượng tự động, nước cấp.
  • Dung dịch 17%: Tác dụng mạnh cho nước thải/đục cao, rút ngắn thời gian xử lý.

Cách lựa chọn theo nhu cầu & chi phí

Câu hỏi thường gặp

Khác gì so với phèn nhôm sunfat?

PAC giúp tạo bông cặn to, lắng nhanh, liều dùng thấp và ít ảnh hưởng pH nên giảm chi phí hiệu chỉnh kiềm.

Dải pH hoạt động tốt?

PAC có độ pH Khoảng 6.5–8.5. Nên kiểm soát kiềm để hiệu suất ổn định.

Dùng cho ao tôm cá có an toàn?

An toàn khi dùng đúng liều, đúng thời điểm; nên Jartest và theo dõi pH–kiềm.

Chọn bột 31% hay dung dịch 10–17%?

Hệ thống định lượng tự động ưu tiên dạng lỏng; cần tối ưu chi phí & lưu kho dài chọn bột.

Xác định liều dùng thế nào?

Tham khảo bảng liều và Jartest để chốt theo nguồn nước thực tế.

Báo giá & liên hệ Lộc Thiên

Nhận tư vấn liều lượng trong giờ hành chính – Miền Trung & Miền Nam.

Hotline kỹ thuật: 0979 891 929
Email: locthien@locthien.vn

Kho bãi: BR-VT • Đồng Nai • Bình Dương • Đà Nẵng • Cần Thơ • Bắc Ninh

Comments are closed

Call Zalo